Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sặc gạch


ph. 1. Rất khó nhọc (thtục): Làm sặc gạch mà chưa xong. 2. Nói đánh cho một mẻ thật đau (thtục): Đánh cho một trận sặc gạch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.